Mỗi cây đàn piano cơ được sản xuất cũng được khắc lên nó mỗi một số series ứng với năm sản xuất ra cây đàn đó. Số serial và năm sản xuất đàn piano cơ là yếu tốt rất quan trong khi mua đàn piano cơ cũ. dựa vào số Series của đàn piano sẽ xác dịnh giá tiền tương ứng với cây đàn piano đó.
Mua đàn piano thì ngoài việc lựa chọn kiểu dáng, màu sắc, âm thanh đàn. Người sở hữu cần phải kiểm tra số serial đàn trước khi mua. Số serial chính là biểu thị của năm sản xuất đàn piano nói riêng và các loại nhạc cụ nói chung. Bằng việc quan sát số serial, bạn có thể phần nào biết được giá trị của đàn piano.
Thông thường thì số serial sẽ nằm dưới nắp đàn. Nếu muốn thấy số, bạn cần mở nắp hộp đàn piano.
Sau đây là một số gợi ý về số serial của đàn piano Yamaha Upright:
MODEL |
PEDAL |
SERIAL. NO. |
YEAR |
U1D-U3C-U3D |
2 |
110000 – 410000 |
1959-1965 |
U1E-U2C-U3E |
3 |
410000 – 1040000 |
1965-1970 |
U1F-U2F-U3F |
3 |
1040000 – 1230000 |
1970-1971 |
U1G-U2G-U3G |
3 |
1230000 – 1420000 |
1971-1972 |
U1H-U2H-U3H |
3 |
1420000 – 3130000 |
1971-1980 |
U1M-U2M-U3M |
3 |
3250000 – 3580000 |
1980-1982 |
U1A-U2A-U3A |
3 |
3670000 – 4450000 |
1982-1987 |
U10BL - U30BL |
3 |
4510000 – 4700000 |
1987-1989 |
U10A, U30A |
3 |
4700000 – 5330000 |
1989-1994 |
UX |
3 |
2000000 – 3200000 |
1975-1980 |
YUA |
3 |
2700000 – 3680000 |
1978-1982 |
YUS, YUX |
3 |
3250000 – 3580000 |
1980-1982 |
UX1 - UX3 - UX5 |
3 |
3670000 – 4640000 |
1982-1988 |
UX2 |
3 |
3830000 – 4640000 |
1983-1988 |
UX10BL UX30BL UX50BL |
3 |
4600000 – 4850000 |
1988-1990 |
UX10A - UX30A UX50A |
3 |
4820000 – 5330000 |
1990-1994 |
U100 - U300 |
3 |
5330000 – 5560000 |
1994-1997 |
UX100 - UX300 - UX500 |
3 |
5330000 – 5560000 |
1994-1997 |
YM10 |
3 |
5560000 – |
1997- |
YU1 - YU3 - YU5 |
3 |
5560000 – |
1997- |
W101 - W102 - W103 |
3 |
1950000 – 3210000 |
1974-1980 |
W104 - W105 - W106 |
3 |
2000000 – 3210000 |
1975-1980 |
W101B |
3 |
3210000 – 3670000 |
1980-1982 |
W102B - BW - BS |
3 |
3210000 – 4510000 |
1980-1987 |
W103B - W104B |
3 |
3210000 – 3670000 |
1980-1982 |
Các số serial và năm sản xuất của các model piano thuộc 3 thương hiệu lớn:
STT |
Hãng |
Số Series |
Năm SX |
Nơi Đặt Nhà Máy |
1 |
Yamaha |
J160001 |
1999 |
Jakarta, Indonesia |
2 |
Yamaha |
J1700559 |
2000 |
Jakarta, Indonesia |
3 |
Yamaha |
J1802250 |
2001 |
Jakarta, Indonesia |
4 |
Yamaha |
J1904634 |
2002 |
Jakarta, Indonesia |
5 |
Yamaha |
J2008354 |
2003 |
Jakarta, Indonesia |
6 |
Yamaha |
J2109546 |
2004 |
Jakarta, Indonesia |
7 |
Yamaha |
J2212096 |
2005 |
Jakarta, Indonesia |
8 |
Yamaha |
J2317402 |
2006 |
Jakarta, Indonesia |
9 |
Yamaha |
J2422310 |
2007 |
Jakarta, Indonesia |
10 |
Yamaha |
J2526623 |
2008 |
Jakarta, Indonesia |
11 |
Kawai |
A6904 |
1988 |
U.S.Production |
12 |
Kawai |
A7500 |
1989 |
U.S.Production |
13 |
Kawai |
A10200 |
1990 |
U.S.Production |
14 |
Kawai |
A21300 |
1991 |
U.S.Production |
15 |
Kawai |
A30515 |
1992 |
U.S.Production |
16 |
Kawai |
A39267 |
1993 |
U.S.Production |
17 |
Kawai |
A49071 |
1994 |
U.S.Production |
18 |
Kawai |
A56689 |
1995 |
U.S.Production |
19 |
Kawai |
A64000 |
1996 |
U.S.Production |
20 |
Kawai |
A74000 |
1997 |
U.S.Production |
21 |
Steinway & Son |
1000 |
1856 |
New York |
22 |
Steinway & Son |
2000 |
1858 |
New York |
23 |
Steinway & Son |
3000 |
1860 |
New York |
24 |
Steinway & Son |
5000 |
1861 |
New York |
25 |
Steinway & Son |
7000 |
1863 |
New York |
26 |
Steinway & Son |
9000 |
1864 |
New York |
27 |
Steinway & Son |
11000 |
1865 |
New York |
28 |
Steinway & Son |
13000 |
1866 |
New York |
29 |
Steinway & Son |
15000 |
1867 |
New York |
30 |
Steinway & Son |
17000 |
1868 |
New York |
© 2024 danpianohoangphuc.com. All Rights Reserved.